Có 1 kết quả:

ān ㄚㄋ
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YAHAF (卜日竹日火)
Unicode: U+9D95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): ふなしうずら (funashiuzura)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ān ㄚㄋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鵪|鹌[an1]