Có 2 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ • tí ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺是鳥
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AOHAF (日人竹日火)
Unicode: U+9D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺是鳥
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AOHAF (日人竹日火)
Unicode: U+9D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề, ninh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ほととぎす (hototogisu)
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ほととぎす (hototogisu)
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 07 - 感遇其七 (Trần Tử Ngang)
• Khốc Huyến pháp sư - 哭絢法師 (Cố Huống)
• Mộ xuân hí tặng Ngô Đoan công - 暮春戲贈吳端公 (Tào Đường)
• Sùng Nhượng trạch đông đình tuý hậu miện nhiên hữu tác - 崇讓宅東亭醉後沔然有作 (Lý Thương Ẩn)
• Thiên thu tuế - 千秋歲 (Trương Tiên)
• Tương trung huyền kỳ 2 - 湘中弦其二 (Thôi Đồ)
• Ức Sơn Dương kỳ 2 - Hàn thực khiển hoài - 憶山陽其二-寒食遣懷 (Triệu Hỗ)
• Khốc Huyến pháp sư - 哭絢法師 (Cố Huống)
• Mộ xuân hí tặng Ngô Đoan công - 暮春戲贈吳端公 (Tào Đường)
• Sùng Nhượng trạch đông đình tuý hậu miện nhiên hữu tác - 崇讓宅東亭醉後沔然有作 (Lý Thương Ẩn)
• Thiên thu tuế - 千秋歲 (Trương Tiên)
• Tương trung huyền kỳ 2 - 湘中弦其二 (Thôi Đồ)
• Ức Sơn Dương kỳ 2 - Hàn thực khiển hoài - 憶山陽其二-寒食遣懷 (Triệu Hỗ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ninh quyết 鸋鴃)