Có 2 kết quả:

níng ㄋㄧㄥˊㄊㄧˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, ㄊㄧˊ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AOHAF (日人竹日火)
Unicode: U+9D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề, ninh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ほととぎす (hototogisu)
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

níng ㄋㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: ninh quyết 鸋鴃)

ㄊㄧˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đề quyết” 鶗鴃 tên khác của đỗ quyên, chim cuốc.

Từ điển Trung-Anh

a kind of hawk

Từ ghép 2