Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰帝鳥
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YBHAF (卜月竹日火)
Unicode: U+9D99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰帝鳥
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YBHAF (卜月竹日火)
Unicode: U+9D99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0