Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰曷鳥
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AVHAF (日女竹日火)
Unicode: U+9DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰曷鳥
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AVHAF (日女竹日火)
Unicode: U+9DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạt
Âm Nôm: hạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi), フン (fun), カイ (kai), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): やまどり (yamadori)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: hot3
Âm Nôm: hạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi), フン (fun), カイ (kai), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): やまどり (yamadori)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: hot3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Hạ Chú)
• Nhĩ lung - 耳聾 (Đỗ Phủ)
• Tiểu hàn thực chu trung tác - 小寒食舟中作 (Đỗ Phủ)
• Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州 (Đỗ Phủ)
• Nhĩ lung - 耳聾 (Đỗ Phủ)
• Tiểu hàn thực chu trung tác - 小寒食舟中作 (Đỗ Phủ)
• Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạt kê 鶡雞,鹖鸡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giống chim như trĩ mà to, lông xanh, đầu có lông mao, tính mạnh tợn.
2. (Danh) § Xem “hạt quan” 鶡冠.
2. (Danh) § Xem “hạt quan” 鶡冠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) ① Một loại chim sơn ca;
② Một loại gà lôi (giống chim như con trĩ hay chọi nhau, nói trong sách cổ, còn gọi là 鶡雞 [héji]).
② Một loại gà lôi (giống chim như con trĩ hay chọi nhau, nói trong sách cổ, còn gọi là 鶡雞 [héji]).
Từ điển Trung-Anh
(1) crossbill
(2) long-tailed pheasant
(2) long-tailed pheasant
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giống chim như trĩ mà to, lông xanh, đầu có lông mao, tính mạnh tợn.
2. (Danh) § Xem “hạt quan” 鶡冠.
2. (Danh) § Xem “hạt quan” 鶡冠.