Có 1 kết quả:
kūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰軍鳥
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BJHAF (月十竹日火)
Unicode: U+9DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰軍鳥
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BJHAF (月十竹日火)
Unicode: U+9DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côn
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): とうまる (tōmaru), しゃも (shamo)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan1
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): とうまる (tōmaru), しゃも (shamo)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 3 - Đông thập nguyệt - 步出夏門行其三-冬十月 (Tào Tháo)
• Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻 (Đỗ Phủ)
• Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅 (Đỗ Phủ)
• Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻 (Đỗ Phủ)
• Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống gà lớn (ngày xưa).
2. (Danh) Tên khác của chim “phụng hoàng” 鳳凰.
2. (Danh) Tên khác của chim “phụng hoàng” 鳳凰.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 鵾|鹍, large bird, possibly related to crane or swan (archaic)
(2) mythical monstrous bird, cf Sinbad's roc
(2) mythical monstrous bird, cf Sinbad's roc