Có 2 kết quả:
mù ㄇㄨˋ • wù ㄨˋ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰敄鳥
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NKHAF (弓大竹日火)
Unicode: U+9DA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vụ
Âm Nôm: vọ, vụ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): あひる (ahiru)
Âm Hàn: 목
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Nôm: vọ, vụ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): あひる (ahiru)
Âm Hàn: 목
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạo bàng trĩ tử - 道旁稚子 (Trịnh Giải)
• Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣 (Lê Trinh)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七 (Cao Bá Quát)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khiển hoài (Tích ngã du Tống trung) - 遣懷(昔我遊宋中) (Đỗ Phủ)
• Khuynh bôi - 傾杯 (Liễu Vĩnh)
• Trấn tự quy tăng - 鎮寺歸僧 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 01 - 永王東巡歌其一 (Lý Bạch)
• Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣 (Lê Trinh)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七 (Cao Bá Quát)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khiển hoài (Tích ngã du Tống trung) - 遣懷(昔我遊宋中) (Đỗ Phủ)
• Khuynh bôi - 傾杯 (Liễu Vĩnh)
• Trấn tự quy tăng - 鎮寺歸僧 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 01 - 永王東巡歌其一 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vịt trời. § Tục gọi là “dã áp” 野鴨. ◇Vương Bột 王勃: “Lạc hà dữ cô vụ tề phi, thu thủy cộng trường thiên nhất sắc” 落霞與孤鶩齊飛, 秋水共長天一色 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Ráng chiều với cánh vịt trời đơn chiếc cùng bay, nước thu trộn lẫn bầu trời dài một sắc.
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vịt trời
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vịt trời. § Tục gọi là “dã áp” 野鴨. ◇Vương Bột 王勃: “Lạc hà dữ cô vụ tề phi, thu thủy cộng trường thiên nhất sắc” 落霞與孤鶩齊飛, 秋水共長天一色 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Ráng chiều với cánh vịt trời đơn chiếc cùng bay, nước thu trộn lẫn bầu trời dài một sắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con vịt trời: 趨之若鶩 Chạy xô nhau như đàn vịt trời.
Từ điển Trung-Anh
duck
Từ ghép 7