Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄩˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BKHAF (月大竹日火)
Unicode: U+9DAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): もず (mozu)
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0