Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yīng gē
ㄧㄥ ㄍㄜ
1
/1
鶯歌
Yīng gē
ㄧㄥ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yingge or Yingko town in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Tý niên lục thập tự thọ - 丙子年六十自壽
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cung trung hành lạc kỳ 8 - 宮中行樂其八
(
Lý Bạch
)
•
Đáp hoạ Bình Định quan sát sứ Hà Thiếu Trai trung thu cảm tác nguyên vận - 答和平定觀察使何少齋中秋感作原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Giá cô thiên kỳ 6 - Thất tịch - 鷓鴣天其六-七夕
(
Án Kỷ Đạo
)
•
La Thành trúc ổ - 羅城竹塢
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Tiễn biệt Trịnh lang trung - 餞別鄭郎中
(
Jingak Hyesim
)
•
Tư quân ân - 思君恩
(
Lệnh Hồ Sở
)
•
Ức ấu tử - 憶幼子
(
Đỗ Phủ
)
•
Viên lâm tức sự - 園林即事
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖
(
Phạm Thái
)
Bình luận
0