Có 2 kết quả:

xiān ㄒㄧㄢxuān ㄒㄩㄢ

1/2

xiān ㄒㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim bay

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chim bay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng chim bay bổng lên.

xuān ㄒㄩㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

soar