Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shī
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: HFHRB (竹火竹口月)
Unicode: U+9DB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 3

Chữ gần giống 4