Có 1 kết quả:
chú ㄔㄨˊ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰芻鳥
Nét bút: ノフフ丨ノノフフ丨ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PUHAF (心山竹日火)
Unicode: U+9DB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰芻鳥
Nét bút: ノフフ丨ノノフフ丨ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PUHAF (心山竹日火)
Unicode: U+9DB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sồ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ひな (hina), ひよこ (hiyoko)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: co4
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ひな (hina), ひよこ (hiyoko)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: co4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
con chim non
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng viết của chữ “sồ” 雛.
Từ điển Trung-Anh
(1) chick
(2) young bird
(2) young bird