Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フノ丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HWHAF (竹田竹日火)
Unicode: U+9DB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): みみずく (mimizuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “hưu lưu” 鵂鶹.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ hưu 鵂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鵂鶹.

Từ điển Trung-Anh

see 鵂鶹|鸺鹠[xiu1 liu2]

Từ ghép 3