Có 3 kết quả:
cí ㄘˊ • sī ㄙ • zī ㄗ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lô tư” 鸕鷀: xem “lô” 鸕.
Từ điển Thiều Chửu
① Lô từ 鸕鷀 một giống chim ở nước, lông đen mỏ dài, hơi khum khum, tài lặn xuống nước mò cá ăn. Cũng viết là lô tư 鸕鷥. Một tên là ô quỷ 烏鬼. Tục gọi là thuỷ lão nha 水老鴉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cv. 鶿. Xem 鸕鶿
Từ điển Trung-Anh
variant of 鶿|鹚[ci2]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lô tư” 鸕鷀: xem “lô” 鸕.