Có 3 kết quả:

ㄘˊ
Âm Pinyin: ㄘˊ, ,
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TIHAF (廿戈竹日火)
Unicode: U+9DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/3

ㄘˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lô tư” 鸕鷀: xem “lô” 鸕.

Từ điển Thiều Chửu

① Lô từ 鸕鷀 một giống chim ở nước, lông đen mỏ dài, hơi khum khum, tài lặn xuống nước mò cá ăn. Cũng viết là lô tư 鸕鷥. Một tên là ô quỷ 烏鬼. Tục gọi là thuỷ lão nha 水老鴉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cv. 鶿. Xem 鸕鶿

Từ điển Trung-Anh

variant of 鶿|鹚[ci2]

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)

Từ ghép 1

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lô tư” 鸕鷀: xem “lô” 鸕.