Có 2 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ • yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰䍃鳥
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BUHAF (月山竹日火)
Unicode: U+9DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Nôm: dao, diêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はいたか (haitaka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu6
Âm Nôm: dao, diêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はいたか (haitaka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dã điền hoàng tước hành - 野田黃雀行 (Tào Thực)
• Ký Nguyễn cố hữu hồi tịch - 寄阮故友回藉 (Cao Bá Quát)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Mạc bắc từ - 漠北詞 (Tạ Trăn)
• Tước phi đa - 雀飛多 (Tùng Thiện Vương)
• Ký Nguyễn cố hữu hồi tịch - 寄阮故友回藉 (Cao Bá Quát)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Mạc bắc từ - 漠北詞 (Tạ Trăn)
• Tước phi đa - 雀飛多 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Diều mướp, diều hâu. § Một giống chim hung ác, giống như chim “ưng” 鷹 nhưng nhỏ hơn.
phồn thể
Từ điển phổ thông
diều mướp, diều hâu, chim diêu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Diều mướp, diều hâu. § Một giống chim hung ác, giống như chim “ưng” 鷹 nhưng nhỏ hơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Diều mướp, diều hâu.
Từ điển Trung-Anh
(1) sparrow hawk
(2) Accipiter nisus
(2) Accipiter nisus
Từ ghép 8