Có 2 kết quả:
gòu ㄍㄡˋ • kòu ㄎㄡˋ
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, kòu ㄎㄡˋ
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𣪊鳥
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ丶
Thương Hiệt: GFHNE (土火竹弓水)
Unicode: U+9DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𣪊鳥
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ丶
Thương Hiệt: GFHNE (土火竹弓水)
Unicode: U+9DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), カク (kaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ひな (hina)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), カク (kaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ひな (hina)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chim non, chim mới sinh mẹ còn mớm mồi cho ăn.
2. (Danh) Chỉ gà con.
2. (Danh) Chỉ gà con.
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim non
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chim non, chim mới sinh mẹ còn mớm mồi cho ăn.
2. (Danh) Chỉ gà con.
2. (Danh) Chỉ gà con.
Từ điển Thiều Chửu
① Chim non. Chim còn phải nhờ mẹ mớm mồi cho gọi là cấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim non.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Được mớm cho ăn ( nói về chim non ).
Từ điển Trung-Anh
fledglings