Có 1 kết quả:

ㄊㄧ
Âm Pinyin: ㄊㄧ
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: HFHYU (竹火竹卜山)
Unicode: U+9DC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Quảng Đông: tai1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

ㄊㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tịch đề 鸊鷈: giống vịt trời nhưng nhỏ hơn

Từ điển Trung-Anh

see 鷿鷈|䴙䴘[pi4 ti1]

Từ ghép 6