Âm Pinyin: tī ㄊㄧ Tổng nét: 21 Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰虒鳥 Nét bút: ノノ丨一フノ一フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: HUHAF (竹山竹日火) Unicode: U+9DC9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề Âm Nhật (onyomi): テイ (tei) Âm Quảng Đông: tai1