Có 1 kết quả:

ㄊㄧ
Âm Pinyin: ㄊㄧ
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一フノ一フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HUHAF (竹山竹日火)
Unicode: U+9DC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Quảng Đông: tai1

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

1/1

ㄊㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 鷈

Từ điển Trung-Anh

variant of 鷈|䴘[ti1]

Từ ghép 1