Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鬲鳥
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MBHAF (一月竹日火)
Unicode: U+9DCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鬲鳥
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MBHAF (一月竹日火)
Unicode: U+9DCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chim bói cá
2. một loại cỏ dùng bện làm dây
2. một loại cỏ dùng bện làm dây
Từ điển Trung-Anh
(1) pheasant
(2) turkey
(3) old variant of 鷁|鹢[yi4]
(2) turkey
(3) old variant of 鷁|鹢[yi4]