Có 1 kết quả:

chén ㄔㄣˊ
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 22
Bộ: niǎo 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AVHAF (日女竹日火)
Unicode: U+9DD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thần
Âm Quảng Đông: san4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

chén ㄔㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: thần phong 鷐風)

Từ ghép 1