Có 1 kết quả:
zhè ㄓㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chá cô” 鷓鴣.
2. (Danh) Mượn chỉ tiếng kêu của chim “chá cô” 鷓鴣. ◇Tân Khí Tật 辛棄疾: “Giang vãn chánh sầu dư, san thâm văn chá cô” 江晚正愁余, 山深聞鷓鴣 (Thư Giang Tây tạo khẩu bích 書江西造口壁, Từ 詞) Sông chiều vào lúc buồn dư, núi sâu nghe tiếng chá cô (não nùng).
3. (Danh) Tên điệu nhạc, tức “Chá cô từ” 鷓鴣詞.
2. (Danh) Mượn chỉ tiếng kêu của chim “chá cô” 鷓鴣. ◇Tân Khí Tật 辛棄疾: “Giang vãn chánh sầu dư, san thâm văn chá cô” 江晚正愁余, 山深聞鷓鴣 (Thư Giang Tây tạo khẩu bích 書江西造口壁, Từ 詞) Sông chiều vào lúc buồn dư, núi sâu nghe tiếng chá cô (não nùng).
3. (Danh) Tên điệu nhạc, tức “Chá cô từ” 鷓鴣詞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Gà gô, chim ngói. 【鷓鴣】giá cô [zhè gu] (động) Chim ngói.
Từ điển Trung-Anh
(1) partridge
(2) Francolinus chinensis
(2) Francolinus chinensis
Từ ghép 12
bái jiá shān zhè gū 白頰山鷓鴣 • bái méi shān zhè gū 白眉山鷓鴣 • Hǎi nán shān zhè gū 海南山鷓鴣 • hè xiōng shān zhè gū 褐胸山鷓鴣 • hóng hóu shān zhè gū 紅喉山鷓鴣 • hóng xiōng shān zhè gū 紅胸山鷓鴣 • huán jǐng shān zhè gū 環頸山鷓鴣 • lǜ jiǎo shān zhè gū 綠腳山鷓鴣 • Sì chuān shān zhè gū 四川山鷓鴣 • Tái wān shān zhè gū 臺灣山鷓鴣 • zhè gū 鷓鴣 • Zhōng huá zhè gū 中華鷓鴣