Có 1 kết quả:

yǎo ㄧㄠˇ
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 22
Bộ: niǎo 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RGHAF (口土竹日火)
Unicode: U+9DD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), イ (i), ユイ (yui)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Quảng Đông: jiu4, jiu6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

yǎo ㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

cry of hen pheasant