Có 1 kết quả:

ōu ㄛㄨ
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ
Tổng nét: 22
Bộ: niǎo 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRHAF (尸口竹日火)
Unicode: U+9DD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âu
Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かもめ (kamome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: au1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ōu ㄛㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim hải âu, con cò biển

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con cò bể, mỏ khoằm mà cứng, lông trắng toát, cánh nhờ nhờ như màu tro mà dài quá đuôi, thường hay liệng trên mặt bể để bắt cá ăn. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thặng hữu nhàn tâm vô quái ngại, Bất phương chung nhật đối phù âu” 剰有閒心無罣礙, 不妨終日對浮鷗 (Hoàng Hà trở lạo 黄河阻潦) Chỉ còn một tấm lòng an nhiên vô ngại, Thỏa thích cả ngày đối mặt với đám chim âu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) (Chim) hải âu, cò biển.

Từ điển Trung-Anh

common gull

Từ ghép 47

bái chì fú ōu 白翅浮鷗bái dǐng xuán ōu 白頂玄鷗bái é yàn ōu 白額燕鷗bái xuán ōu 白玄鷗bái yāo yàn ōu 白腰燕鷗bái zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 白嘴端鳳頭燕鷗Běi jí ōu 北極鷗chā wěi ōu 叉尾鷗cháng wěi zéi ōu 長尾賊鷗dà fèng tóu yàn ōu 大鳳頭燕鷗duǎn wěi zéi ōu 短尾賊鷗fěn hóng yàn ōu 粉紅燕鷗Fú shì ōu 弗氏鷗hǎi ōu 海鷗hè chì yàn ōu 褐翅燕鷗hēi fú ōu 黑浮鷗hēi fù yàn ōu 黑腹燕鷗hēi wěi ōu 黑尾鷗hēi zhěn yàn ōu 黑枕燕鷗hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端鳳頭燕鷗hēi zuǐ ōu 黑嘴鷗hóng zuǐ jù ōu 紅嘴巨鷗hóng zuǐ ōu 紅嘴鷗huáng jiǎo yín ōu 黃腳銀鷗huáng zuǐ hé yàn ōu 黃嘴河燕鷗huī bèi ōu 灰背鷗huī chì ōu 灰翅鷗jiǎn zuǐ ōu 剪嘴鷗Mài shì zéi ōu 麥氏賊鷗ōu zuǐ zào ōu 鷗嘴噪鷗Péng Yǎng ōu 彭養鷗pǔ tōng yàn ōu 普通燕鷗sān zhǐ ōu 三趾鷗wū huī yín ōu 烏灰銀鷗wū yàn ōu 烏燕鷗Xī bó lì yà yín ōu 西伯利亞銀鷗xì zuǐ ōu 細嘴鷗xiǎo fèng tóu yàn ōu 小鳳頭燕鷗xiǎo ōu 小鷗xiào ōu 笑鷗xiē wěi ōu 楔尾鷗xū fú ōu 鬚浮鷗yí ōu 遺鷗yín ōu 銀鷗yú ōu 漁鷗zhōng zéi ōu 中賊鷗zōng tóu ōu 棕頭鷗