Có 2 kết quả:

zhé ㄓㄜˊzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 22
Bộ: niǎo 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GIHAF (土戈竹日火)
Unicode: U+9DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí
Âm Nôm: chí
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), シ (shi), チツ (chitsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 29

1/2

zhé ㄓㄜˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Loài chim mạnh tợn.
2. (Tính) Mạnh tợn, hung ác. ◇Thương quân thư 商君書: “Hổ báo hùng bi, chí nhi vô địch” 虎豹熊羆, 鷙而無敵 (Hoạch sách 畫策) Cọp beo gấu bi, hung tợn mà vô địch.

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(một loài chim dữ)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Loài chim mạnh tợn.
2. (Tính) Mạnh tợn, hung ác. ◇Thương quân thư 商君書: “Hổ báo hùng bi, chí nhi vô địch” 虎豹熊羆, 鷙而無敵 (Hoạch sách 畫策) Cọp beo gấu bi, hung tợn mà vô địch.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Loài chim dữ;
② Dữ tợn, hung ác, tàn bạo. 【鷙鳥】chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ.

Từ điển Trung-Anh

(1) fierce
(2) brutal
(3) bird of prey

Từ ghép 1