Có 1 kết quả:
liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 22
Bộ: niǎo 鳥 (+11 nét)
Hình thái: ⿰翏鳥
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SHHAF (尸竹竹日火)
Unicode: U+9DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 22
Bộ: niǎo 鳥 (+11 nét)
Hình thái: ⿰翏鳥
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SHHAF (尸竹竹日火)
Unicode: U+9DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru), ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ひばり (hibari)
Âm Quảng Đông: lau6
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru), ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ひばり (hibari)
Âm Quảng Đông: lau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pipit (genus Anthus)
Từ ghép 22
běi liù 北鷚 • Bù lái shì liù 布萊氏鷚 • cǎo dì liù 草地鷚 • dào tián liù 稻田鷚 • fěn hóng xiōng liù 粉紅胸鷚 • gāo yuán yán liù 高原岩鷚 • Hè lán Shān yán liù 賀蘭山岩鷚 • hè yán liù 褐岩鷚 • hēi hóu yán liù 黑喉岩鷚 • hóng hóu liù 紅喉鷚 • huáng fù liù 黃腹鷚 • lì bèi yán liù 栗背岩鷚 • lín liù 林鷚 • lǐng yán liù 領岩鷚 • píng yuán liù 平原鷚 • qú yán liù 鴝岩鷚 • shān liù 山鷚 • shù liù 樹鷚 • shuǐ liù 水鷚 • tián liù 田鷚 • zōng méi shān yán liù 棕眉山岩鷚 • zōng xiōng yán liù 棕胸岩鷚