Có 1 kết quả:

liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 22
Bộ: niǎo 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SHHAF (尸竹竹日火)
Unicode: U+9DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru), ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ひばり (hibari)
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1