Có 1 kết quả:

Âm Quan thoại:
Tổng nét: 23
Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFHAF (女火竹日火)
Unicode: U+9DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ty
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しらさぎ (shirasagi)
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lô tư ,,,)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lô tư” : xem “lô” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [lù].

Từ điển Trung-Anh

heron

Từ ghép 2