Có 1 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 23
Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰焦鳥
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OFHAF (人火竹日火)
Unicode: U+9DE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cực mục hề trường vọng - 極目兮長望 (Hàn Sơn)
• Hoạ Các thần học sĩ Minh Châu Trần Trinh Cáp tiên sinh mông thăng thị lang trí sĩ nguyên vận - 和閣臣學士明洲陳貞詥先生蒙陞侍郎致仕原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ Lại bộ Hồng Lô Nguyễn Hy tự Hỷ Thần tiên sinh cảm tác nguyên vận - 和吏部鴻臚阮繥字喜臣先生感作原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ Phạm Hiệp Thạch vận - 和范峽石韻 (Đồng Ngạn Hoằng)
• Phụng tặng Lô ngũ trượng tham mưu Cư - 奉贈盧五丈參謀琚 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 20 - 秦州雜詩其二十 (Đỗ Phủ)
• Thoái quy điền lý - 退歸田里 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu dạ đồng Đào Trang Hường Vịnh tiên sinh điệp Đỗ Phủ “Thu hứng” thi chi vận - 秋夜同陶莊洪【舟永】先生疊杜甫秋興詩之韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Vi chi phú - 為之賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoạ Các thần học sĩ Minh Châu Trần Trinh Cáp tiên sinh mông thăng thị lang trí sĩ nguyên vận - 和閣臣學士明洲陳貞詥先生蒙陞侍郎致仕原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ Lại bộ Hồng Lô Nguyễn Hy tự Hỷ Thần tiên sinh cảm tác nguyên vận - 和吏部鴻臚阮繥字喜臣先生感作原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ Phạm Hiệp Thạch vận - 和范峽石韻 (Đồng Ngạn Hoằng)
• Phụng tặng Lô ngũ trượng tham mưu Cư - 奉贈盧五丈參謀琚 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 20 - 秦州雜詩其二十 (Đỗ Phủ)
• Thoái quy điền lý - 退歸田里 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu dạ đồng Đào Trang Hường Vịnh tiên sinh điệp Đỗ Phủ “Thu hứng” thi chi vận - 秋夜同陶莊洪【舟永】先生疊杜甫秋興詩之韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Vi chi phú - 為之賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiêu liêu” 鷦鷯 con chim ri, chim hồng tước, quanh quách. ◇Trang Tử 莊子: “Tiêu liêu sào ư thâm lâm bất quá nhất chi” 鷦鷯巢於深林不過一枝 (Tiêu dao du 逍遙遊) Quanh quách làm tổ ở rừng sâu chẳng qua một cành.
Từ điển Trần Văn Chánh
鷦鷯】tiêu liêu [jiaoliáo] Chim hồng tước, chim ri: 鷦鷯巢於深林不過一枝 Chim ri làm tổ trong rừng sâu, chẳng qua một cành (Trang tử).
Từ điển Trung-Anh
eastern wren
Từ ghép 16
àn miǎn jiāo yīng 暗冕鷦鶯 • duǎn wěi jiāo méi 短尾鷦鶥 • hè shān jiāo yīng 褐山鷦鶯 • hè tóu jiāo yīng 褐頭鷦鶯 • hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鷦鶯 • hēi xiōng shān jiāo yīng 黑胸山鷦鶯 • huáng fù jiāo yīng 黃腹鷦鶯 • huī yán jiāo méi 灰岩鷦鶥 • huì xiōng jiāo yīng 會胸鷦鶯 • jiāo liáo 鷦鷯 • lín xiōng jiāo méi 鱗胸鷦鶥 • Ní bó ěr jiāo méi 尼泊爾鷦鶥 • shān jiāo yīng 山鷦鶯 • Tái wān jiāo méi 臺灣鷦鶥 • wén xiōng jiāo méi 紋胸鷦鶥 • xiǎo lín xiōng jiāo méi 小鱗胸鷦鶥