Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰肅鳥
Nét bút: フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LXHAF (中重竹日火)
Unicode: U+9DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề tửu gia đồng Tiền Quý Thiện tác - 題酒家仝錢季善作 (Xà Tường)
• Đối tuyết tuý hậu tặng Vương Lịch Dương - 對雪醉後贈王歷陽 (Lý Bạch)
• Quảng Tế ký thắng - 廣濟記勝 (Nguyễn Du)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Tư Mã Tương Như - 司馬相如 (Diệp Thư Lộ)
• Đối tuyết tuý hậu tặng Vương Lịch Dương - 對雪醉後贈王歷陽 (Lý Bạch)
• Quảng Tế ký thắng - 廣濟記勝 (Nguyễn Du)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Tư Mã Tương Như - 司馬相如 (Diệp Thư Lộ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. một loài thiên nga rừng
2. chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết)
2. chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Túc sương” 鷫鷞 một giống chim màu xanh lục, cổ dài, hình tựa nhạn, lông có thể dùng làm áo mặc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài thiên nga rừng. 【鷫鸘】túc sương [sùshuang] (văn) ① Một loài chim nước cổ dài giống như nhạn, màu lục, lông có thể làm áo cừu;
② Chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết).
② Chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết).
Từ điển Trung-Anh
see 鷫鸘|鹔鹴[su4 shuang1]
Từ ghép 2