Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sù shuāng
ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ
1
/1
鷫鷞
sù shuāng
ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối tuyết tuý hậu tặng Vương Lịch Dương - 對雪醉後贈王歷陽
(
Lý Bạch
)
•
Quảng Tế ký thắng - 廣濟記勝
(
Nguyễn Du
)
•
Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義
(
Hoàng Đình Kiên
)
Bình luận
0