Có 1 kết quả:

fán ㄈㄢˊ
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Tổng nét: 23
Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HWHAF (竹田竹日火)
Unicode: U+9DED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ばん (ban)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan1, faan4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

fán ㄈㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) water-hen
(2) gallinula