Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一一ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TLPF (廿中心火)
Unicode: U+9DF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yến
Âm Nôm: yến
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つばめ (tsubame), つばくら (tsubakura), つばくろ (tsubakuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin3

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chim én

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (2) (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chim én. Như chữ Yến .

Từ điển Trung-Anh

variant of [yan4]