Có 1 kết quả:

xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 23
Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ABHAF (日月竹日火)
Unicode: U+9DF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): とび (tobi), しらきじ (shirakiji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xián ㄒㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con gà lôi

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “nhàn” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Gà lôi.

Từ điển Trung-Anh

variant of |[xian2]

Từ ghép 3