Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: cuán ㄘㄨㄢˊ, cún ㄘㄨㄣˊ, cǔn ㄘㄨㄣˇ, dūn ㄉㄨㄣ, dún ㄉㄨㄣˊ, zūn ㄗㄨㄣ
Tổng nét: 23
Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尊鳥
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一丨丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TIHAF (廿戈竹日火)
Unicode: U+9DF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尊鳥
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一丨丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TIHAF (廿戈竹日火)
Unicode: U+9DF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0