Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IGHAF (戈土竹日火)
Unicode: U+9DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưng
Âm Nôm: ưng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): たか (taka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim cú mèo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chim ưng, con cắt. § Giống chim rất mạnh, chuyên bắt các chim khác ăn thịt, người đi săn thường nuôi nó để săn các chim khác. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Cao nguyên phong thảo hô ưng lộ” 高原豐草呼鷹路 (Hàm Đan tức sự 邯鄲即事) Bãi cỏ tươi xanh trên cao nguyên là đường gọi chim ưng (đi săn).

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Diều hâu, chim ưng, chim cắt.

Từ điển Trung-Anh

(1) eagle
(2) falcon
(3) hawk

Từ ghép 51

Āī jí yè yīng 埃及夜鷹bái tóu yīng 白頭鷹bái yǎn kuáng yīng 白眼鵟鷹běi yīng juān 北鷹鵑bù jiàn tù zi bù sā yīng 不見兔子不撒鷹cāng yīng 蒼鷹cháng wěi yè yīng 長尾夜鷹chì fù yīng 赤腹鷹fēi yīng 飛鷹fēi yīng zǒu mǎ 飛鷹走馬fèng tóu fēng yīng 鳳頭蜂鷹fèng tóu yīng 鳳頭鷹fèng tóu yīng diāo 鳳頭鷹雕hè ěr yīng 褐耳鷹hēi liǎn kuáng yīng 灰臉鵟鷹Huò shì yīng juān 霍氏鷹鵑lǎo yīng 老鷹Lǎo yīng xīng yún 老鷹星雲liè yīng 獵鷹lín yè yīng 林夜鷹māo tóu yīng 貓頭鷹máo tuǐ ěr yè yīng 毛腿耳夜鷹Měi zhōu wù yīng 美洲兀鷹Ōū yè yīng 歐夜鷹pǔ tōng yè yīng 普通夜鷹pǔ tōng yīng juān 普通鷹鵑què yīng 雀鷹Rì běn sōng què yīng 日本松雀鷹sōng què yīng 松雀鷹Tiān yīng zuò 天鷹座tū yīng 禿鷹wù yīng 兀鷹Xiǎo yīng Hào 小鷹號xióng yīng 雄鷹yè yīng 夜鷹yīng diāo 鷹雕yīng gōu bí 鷹鉤鼻yīng jī cháng kōng 鷹擊長空yīng jià 鷹架yīng jià zhàn tái 鷹架棧臺yīng juān 鷹鵑yīng pài 鷹派yīng quǎn 鷹犬yīng tóu shī 鷹頭獅yīng xiāo 鷹鴞yīng zhuǎ fān zi quán 鷹爪翻子拳yīng zuǐ dòu 鷹嘴豆yīng zuǐ dòu miàn fěn 鷹嘴豆麵粉yú yīng 魚鷹Zhōng yà yè yīng 中亞夜鷹zōng chì kuáng yīng 棕翅鵟鷹