Có 2 kết quả:
pì ㄆㄧˋ • tī ㄊㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鷿鷈|䴙䴘[pi4 ti1]
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loại chim thường bơi thành bầy trên mặt nước, nhỏ hơn vịt
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ ghép 6