Có 2 kết quả:
pì ㄆㄧˋ • tī ㄊㄧ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辟鳥
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SJHAF (尸十竹日火)
Unicode: U+9DFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh nhân ca - 征人歌 (Lý Ích)
• Cổ điệu - 古調 (Vệ Tượng)
• Kinh Nam binh mã sứ thái thường khanh Triệu công đại thực đao ca - 荊南兵馬使太常卿趙公大食刀歌 (Đỗ Phủ)
• Phú phiên tử mục mã - 賦蕃子牧馬 (Lưu Ngôn Sử)
• Cổ điệu - 古調 (Vệ Tượng)
• Kinh Nam binh mã sứ thái thường khanh Triệu công đại thực đao ca - 荊南兵馬使太常卿趙公大食刀歌 (Đỗ Phủ)
• Phú phiên tử mục mã - 賦蕃子牧馬 (Lưu Ngôn Sử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鷿鷈|䴙䴘[pi4 ti1]
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loại chim thường bơi thành bầy trên mặt nước, nhỏ hơn vịt
Từ ghép 6