Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Hình thái: ⿵𣎆鳥
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRBHN (卜口月竹弓)
Unicode: U+9E01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Hình thái: ⿵𣎆鳥
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRBHN (卜口月竹弓)
Unicode: U+9E01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lo4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grebe
(2) wren
(2) wren