Có 2 kết quả:
qī ㄑㄧ • xī ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khê xích 鸂鶒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “khê xích” 鸂鶒.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “khê xích” 鸂鶒.
Từ điển Thiều Chửu
① Khê xích 鸂鶒 một giống chim ở nước, giống như con le mà cánh biếc. Tục gọi là tử uyên ương 紫鴛鴦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài chim nước giống như con le.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim sống trên mặt nước, bắt cá, gần giống vịt trời, nhưng lông nhiều màu tía.
Từ điển Trung-Anh
see 鸂鶒|㶉鶒[xi1 chi4]
Từ ghép 1