Có 2 kết quả:

ㄆㄧˋㄊㄧ
Âm Pinyin: ㄆㄧˋ, ㄊㄧ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRYJF (尸口卜十火)
Unicode: U+9E0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịch
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ハク (haku), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こばと (kobato)
Âm Quảng Đông: pik1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄆㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 鷿|䴙[pi4]

Từ ghép 1

ㄊㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loại chim thường bơi thành bầy trên mặt nước, nhỏ hơn vịt

Từ ghép 1