Có 1 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ninh quyết 鸋鴃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ninh quyết” 鸋鴃 tên chim. § Còn có nhiều tên khác: “si hào” 鴟鴞, “công tước” 工雀, “xảo phụ” 巧婦, “nữ tượng” 女匠, “tang phi” 桑飛, v.v.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ quyết 鴂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鴂
Từ ghép 1