Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 25
Bộ: niǎo 鳥 (+14 nét)
Hình thái: ⿱賏鳥
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BCHAF (月金竹日火)
Unicode: U+9E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: niǎo 鳥 (+14 nét)
Hình thái: ⿱賏鳥
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BCHAF (月金竹日火)
Unicode: U+9E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0