Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 25
Bộ: niǎo 鳥 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BCHAF (月金竹日火)
Unicode: U+9E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oanh
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Quảng Đông: ang1, ngang1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim oanh

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “oanh” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Oanh .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[ying1]