Có 2 kết quả:
yú ㄩˊ • yù ㄩˋ
Âm Pinyin: yú ㄩˊ, yù ㄩˋ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱與鳥
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HCHAF (竹金竹日火)
Unicode: U+9E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱與鳥
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HCHAF (竹金竹日火)
Unicode: U+9E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chim như quạ, thường sống thành đàn. ◇Thi Kinh 詩經: “Bàn bỉ dư tư, Quy phi thì thì” 弁彼鸒斯, 歸飛提提 (Tiểu nhã 小雅, Tiểu bàn 小弁) Con quạ vui kia, Bay về thành đàn.
Từ điển Trung-Anh
the eastern jackdaw
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chim như quạ, thường sống thành đàn. ◇Thi Kinh 詩經: “Bàn bỉ dư tư, Quy phi thì thì” 弁彼鸒斯, 歸飛提提 (Tiểu nhã 小雅, Tiểu bàn 小弁) Con quạ vui kia, Bay về thành đàn.