Có 2 kết quả:
yú ㄩˊ • yù ㄩˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chim như quạ, thường sống thành đàn. ◇Thi Kinh 詩經: “Bàn bỉ dư tư, Quy phi thì thì” 弁彼鸒斯, 歸飛提提 (Tiểu nhã 小雅, Tiểu bàn 小弁) Con quạ vui kia, Bay về thành đàn.
Từ điển Trung-Anh
the eastern jackdaw
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chim như quạ, thường sống thành đàn. ◇Thi Kinh 詩經: “Bàn bỉ dư tư, Quy phi thì thì” 弁彼鸒斯, 歸飛提提 (Tiểu nhã 小雅, Tiểu bàn 小弁) Con quạ vui kia, Bay về thành đàn.