Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hè
ㄏㄜˋ
鸖
Âm Pinyin:
hè
ㄏㄜˋ
Tổng nét: 27
Bộ:
niǎo 鳥
(+16 nét)
Hình thái:
⿰
霍
鳥
Nét bút:
一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XXMGH (重重一土竹)
Unicode:
U+9E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi):
つる (tsuru)
Tự hình
1
Dị thể
2
鶴
𬸰
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
hè
ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鶴|鹤[he4]