Có 1 kết quả:
shuāng ㄕㄨㄤ
Tổng nét: 28
Bộ: niǎo 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰霜鳥
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MUHAF (一山竹日火)
Unicode: U+9E18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: sương cưu 鷞鳩,鹴鸠; túc sương 鷫鷞,鹔鹴)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鷫鸘.
Từ điển Trung-Anh
see 鷫鸘|鹔鹴[su4 shuang1]
Từ ghép 1