Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yīng wǔ
ㄧㄥ ㄨˇ
1
/1
鸚鵡
yīng wǔ
ㄧㄥ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vẹt
Từ điển Trung-Anh
parrot
Một số bài thơ có sử dụng
•
Anh Vũ châu - 鸚鵡洲
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Cam thảo tử - Thu mộ - 甘草子-秋暮
(
Liễu Vĩnh
)
•
Hiệu Thôi Quốc Phụ thể kỳ 2 - 效崔國輔體其二
(
Hàn Ốc
)
•
Hoạ Kỉnh Chỉ Phan y quan hoài thuật Lai Châu ca cơ nguyên vận - 和敬止潘醫官懷述萊珠歌姬原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓
(
Thôi Hiệu
)
•
Hoàng Hạc lâu đồng Tả Tử Trực, Tôn Uy Công, Đặng Tư Cập, Hạ Chấn Thúc chư tử tức sự kỳ 3 - 黃鶴樓同左子直、孫威公、鄧斯及夏振叔諸子即事其三
(
Tiền Trừng Chi
)
•
Ký tặng Tân Bình tri phủ Hà hội nguyên - 寄贈新平知府何會元
(
Doãn Uẩn
)
•
Lữ bạc - 旅泊
(
Tưởng Cát
)
•
Nhàn thuyết - 閒說
(
Vương Kiến
)
•
Y nguyên vận ký Thanh Oai Ngô Tứ Nguyên - 依元韻寄青威吳四元
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0