Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yīng wǔ
ㄧㄥ ㄨˇ
1
/1
鸚鵡
yīng wǔ
ㄧㄥ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vẹt
Từ điển Trung-Anh
parrot
Một số bài thơ có sử dụng
•
Anh Vũ châu - 鸚鵡洲
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Cung từ - 宮詞
(
Chu Khánh Dư
)
•
Di điếu ngư Lý xử sĩ - 貽釣魚李處士
(
Đàm Dụng Chi
)
•
Đối khách dạ ẩm - 對客夜飲
(
Lê Thánh Tông
)
•
Hạ dạ tức sự - 夏夜即事
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hoạ Kỉnh Chỉ Phan y quan hoài thuật Lai Châu ca cơ nguyên vận - 和敬止潘醫官懷述萊珠歌姬原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Nhân định - 人定
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân từ - 春詞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Y nguyên vận ký Thanh Oai Ngô Tứ Nguyên - 依元韻寄青威吳四元
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0