Có 1 kết quả:
luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ
luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. firebirds soar, phoenix gather (idiom); a distinguished literary group
Bình luận 0
luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0