Có 1 kết quả:
niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn ㄋㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄌㄚ ㄕˇ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄕㄥ ㄉㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. (a place where) birds don't defecate and hens don't lay eggs (idiom)
(2) fig. god-forsaken
(3) remote and desolate
(2) fig. god-forsaken
(3) remote and desolate
Bình luận 0