Có 1 kết quả:

niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ ㄋㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ ㄉㄢˋ ㄍㄡˇ ㄅㄨˋ ㄌㄚ ㄕˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. (a place where) birds don't lay eggs and dogs don't defecate (idiom)
(2) fig. god-forsaken
(3) remote and desolate

Bình luận 0