Có 1 kết quả:

niǎo kàn tú ㄋㄧㄠˇ ㄎㄢˋ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bird's-eye view
(2) see also 俯瞰圖|俯瞰图[fu3 kan4 tu2]

Bình luận 0