Có 1 kết quả:
niǎo jiǎo xià mù ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
niǎo jiǎo xià mù ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ornithopoda, suborder of herbivorous dinosaurs including iguanodon
Bình luận 0
niǎo jiǎo xià mù ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0