Có 1 kết quả:
niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ
niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. birdsong and fragrant flowers (idiom); fig. the intoxication of a beautiful spring day
niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh