Có 1 kết quả:

jiū ㄐㄧㄡ
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Tổng nét: 7
Bộ: niǎo 鳥 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丶フ一
Thương Hiệt: KNPYM (大弓心卜一)
Unicode: U+9E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưu
Âm Quảng Đông: gau1, kau2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1